Tiêu chuẩn Ray

BẢNG KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN RAY ĐƯỜNG SẮT THEO MẶT CẮT NGANG

Đơn vị tính: mm

Loại ray Chiều cao Rộng đáy Rộng mặt Dày thân Trọng lượng
(kg/m)
P12 80,5 66 32 7 11,20
P15 91 76 37 7 14,72
P18 90 80 40 10 18,06
P24 107 92 51 10,9 24,46
P30 107,95 107,95 60,33 12,3 30,10
P38 134 114 68 13 38,73
P43 140 114 70 14,5 44,65
P50 152 132 70 15,5 51,51
P60 176 150 79 16,5 60,64
QU70 120 120 70 28 52,80
QU80 130 130 80 32 63,69
QU100 150 150 100 38 88,96
QU120 170 170 120 44 118,10

BẢNG KÍCH THƯỚC RAY THEO QUY CÁCH THỰC TẾ

Loại ray Chiều cao Rộng đáy Rộng mặt Dày thân
P12 68 63 35 6
P15 78 75 38 7,5
P18 90 74 37 10
P18 đủ kg 90 80 40 10,5
P24 107 85 48 9
P24 đủ kg 107 92 51 11
P30 109 105 56 8,5
P30 đủ kg 109 109 60 12
P38 135 109 64 10
P38 đủ kg 134 133 68 13
P43 140 110 65 11
P43 đủ kg 140 113 70 15
P43 đqsd (Liên Xô) 138-139 114 70 15
P50 152 129-130 69-70 14